Đơn vị tính |
Gói 100g |
---|---|
Dạng |
Dạng bột |
Cách dùng |
Phun qua lá |
Đối tượng sử dụng |
Cây ăn trái, Cây công nghiệp, Cây hoa màu, Cây lương thực |
Nhóm công dụng |
Nuôi trái - nuôi hạt |
Nts: 12%; P2O5hh: 3%; K2Ohh: 43%; Mn: 250 ppm; Zn: 250 ppm; B: 200 ppm; Fe: 100 ppm; Cu: 100 ppm; Độ ẩm: 5%
Xem thêm: